Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歆享
Pinyin: xīn xiǎng
Meanings: Tưởng nhớ và hưởng thụ (thường dùng trong nghi lễ thờ cúng), To commemorate and enjoy (often used in sacrificial rituals), ①古人盟会时,微饮牲血,或含于口中,或涂于口旁,以示信守誓言的诚意。[例]王当歃血而定从,次者吾君,次者遂。——《史记·平原君虞卿列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 欠, 音, 亠, 口, 子
Chinese meaning: ①古人盟会时,微饮牲血,或含于口中,或涂于口旁,以示信守誓言的诚意。[例]王当歃血而定从,次者吾君,次者遂。——《史记·平原君虞卿列传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh tôn giáo hoặc nghi lễ
Example: 祖先歆享后代的供奉。
Example pinyin: zǔ xiān xīn xiǎng hòu dài de gòng fèng 。
Tiếng Việt: Tổ tiên hưởng thụ sự cúng dường của con cháu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tưởng nhớ và hưởng thụ (thường dùng trong nghi lễ thờ cúng)
Nghĩa phụ
English
To commemorate and enjoy (often used in sacrificial rituals)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古人盟会时,微饮牲血,或含于口中,或涂于口旁,以示信守誓言的诚意。王当歃血而定从,次者吾君,次者遂。——《史记·平原君虞卿列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!