Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 款服

Pinyin: kuǎn fú

Meanings: Trang phục theo kiểu dáng hoặc quy định., Clothing according to style or regulation., ①归服;诚心归附。[例]服罪。也作“款伏”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 士, 欠, 示, 月, 𠬝

Chinese meaning: ①归服;诚心归附。[例]服罪。也作“款伏”。

Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh quân đội hoặc tổ chức.

Example: 士兵们穿着统一的款服。

Example pinyin: shì bīng men chuān zhe tǒng yī de kuǎn fú 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ mặc đồng phục theo quy định.

款服
kuǎn fú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang phục theo kiểu dáng hoặc quy định.

Clothing according to style or regulation.

归服;诚心归附。服罪。也作“款伏”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

款服 (kuǎn fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung