Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歃血
Pinyin: shà xuè
Meanings: Uống máu lập thệ (trong nghi lễ cổ xưa), To drink blood to swear an oath (in ancient rituals), ①古同“款”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 欠, 臿, 丿, 皿
Chinese meaning: ①古同“款”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong thành ngữ liên quan đến thề nguyền
Example: 他们歃血为盟。
Example pinyin: tā men shà xuè wéi méng 。
Tiếng Việt: Họ uống máu lập thệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uống máu lập thệ (trong nghi lễ cổ xưa)
Nghĩa phụ
English
To drink blood to swear an oath (in ancient rituals)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“款”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!