Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欿

Pinyin: kǎn

Meanings: Khiêm tốn, không tự kiêu (ít dùng), Modest, humble (rarely used)., ①通“坎”。坑,地面低陷的地方。[例]至则欿用牲,加书,征之。——《左传·襄公二十六年》。[例]附之以韩魏之家,如其自视欿然,则过人远矣。——《孟子·尽心上》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 欠, 臽

Chinese meaning: ①通“坎”。坑,地面低陷的地方。[例]至则欿用牲,加书,征之。——《左传·襄公二十六年》。[例]附之以韩魏之家,如其自视欿然,则过人远矣。——《孟子·尽心上》。

Hán Việt reading: khảm

Grammar: Từ này rất ít gặp, thường chỉ xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 他是一个欿虚的人。

Example pinyin: tā shì yí gè kǎn xū de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người khiêm tốn.

欿
kǎn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiêm tốn, không tự kiêu (ít dùng)

khảm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Modest, humble (rarely used).

通“坎”。坑,地面低陷的地方。至则欿用牲,加书,征之。——《左传·襄公二十六年》。附之以韩魏之家,如其自视欿然,则过人远矣。——《孟子·尽心上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...