Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 款曲周至
Pinyin: kuǎn qǔ zhōu zhì
Meanings: Tiếp đãi tận tình chu đáo., To treat someone with great care and consideration., 款曲殷勤。待人殷勤,照顾周到细致。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 士, 欠, 示, 曲, ⺆, 𠮷, 土
Chinese meaning: 款曲殷勤。待人殷勤,照顾周到细致。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh thái độ tận tụy, chu đáo trong việc tiếp đãi người khác.
Example: 他对朋友款曲周至。
Example pinyin: tā duì péng yǒu kuǎn qǔ zhōu zhì 。
Tiếng Việt: Anh ấy tiếp đãi bạn bè rất chu đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếp đãi tận tình chu đáo.
Nghĩa phụ
English
To treat someone with great care and consideration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
款曲殷勤。待人殷勤,照顾周到细致。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế