Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 款儿

Pinyin: kuǎn er

Meanings: Kiểu dáng, mẫu mã (thường dùng cho đồ trang sức hoặc quần áo)., Style or design (often used for jewelry or clothing)., ①[方言]架子。[例]往常倒有些体面,今儿当着这些人,倒拿起主子的款儿来了。——《红楼梦》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 士, 欠, 示, 丿, 乚

Chinese meaning: ①[方言]架子。[例]往常倒有些体面,今儿当着这些人,倒拿起主子的款儿来了。——《红楼梦》。

Grammar: Danh từ chỉ đặc điểm bên ngoài của một sản phẩm, thường xuất hiện trong các câu miêu tả về thời trang hoặc thiết kế.

Example: 这款儿项链非常漂亮。

Example pinyin: zhè kuǎn ér xiàng liàn fēi cháng piào liang 。

Tiếng Việt: Chiếc vòng cổ kiểu này rất đẹp.

款儿
kuǎn er
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểu dáng, mẫu mã (thường dùng cho đồ trang sức hoặc quần áo).

Style or design (often used for jewelry or clothing).

[方言]架子。往常倒有些体面,今儿当着这些人,倒拿起主子的款儿来了。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...