Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欺软怕硬

Pinyin: qī ruǎn pà yìng

Meanings: Bắt nạt kẻ yếu, sợ kẻ mạnh., To bully the weak and fear the strong., 欺负软弱的,害怕强硬的。[出处]明·高明《琵琶记·五娘请粮被抢》“点催首放富差贫,保上户欺软怕硬。”[例]不公道,~!有好差事派了别人;这样黑更半夜送人,就派我。——清·曹雪芹《红楼梦》第七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 其, 欠, 车, 忄, 白, 更, 石

Chinese meaning: 欺负软弱的,害怕强硬的。[出处]明·高明《琵琶记·五娘请粮被抢》“点催首放富差贫,保上户欺软怕硬。”[例]不公道,~!有好差事派了别人;这样黑更半夜送人,就派我。——清·曹雪芹《红楼梦》第七回。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả tính cách tiêu cực của một người. Cấu trúc gồm 4 từ ghép lại.

Example: 他这种人就是欺软怕硬。

Example pinyin: tā zhè zhǒng rén jiù shì qī ruǎn pà yìng 。

Tiếng Việt: Anh ta là loại người bắt nạt kẻ yếu, sợ kẻ mạnh.

欺软怕硬
qī ruǎn pà yìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt nạt kẻ yếu, sợ kẻ mạnh.

To bully the weak and fear the strong.

欺负软弱的,害怕强硬的。[出处]明·高明《琵琶记·五娘请粮被抢》“点催首放富差贫,保上户欺软怕硬。”[例]不公道,~!有好差事派了别人;这样黑更半夜送人,就派我。——清·曹雪芹《红楼梦》第七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欺软怕硬 (qī ruǎn pà yìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung