Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歃血为盟
Pinyin: shà xuè wéi méng
Meanings: Uống máu ăn thề, lập minh ước, To drink blood to form an alliance, ①(歁歞)痴呆的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 欠, 臿, 丿, 皿, 为, 明
Chinese meaning: ①(歁歞)痴呆的样子。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mô tả hành động lập minh ước trang trọng thời xưa
Example: 两国歃血为盟。
Example pinyin: liǎng guó shà xuè wéi méng 。
Tiếng Việt: Hai nước uống máu ăn thề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uống máu ăn thề, lập minh ước
Nghĩa phụ
English
To drink blood to form an alliance
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(歁歞)痴呆的样子
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế