Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 款款而谈
Pinyin: kuǎn kuǎn ér tán
Meanings: Nói chuyện thong thả và từ tốn., To talk slowly and calmly., 款诚恳。诚恳而从容的谈话。[出处]清·文康《儿女英雄传》第二十五回“又兼看着九公有个师徒分际,褚大娘子有个姐妹情肠,才得这样款款而谈。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 士, 欠, 示, 一, 炎, 讠
Chinese meaning: 款诚恳。诚恳而从容的谈话。[出处]清·文康《儿女英雄传》第二十五回“又兼看着九公有个师徒分际,褚大娘子有个姐妹情肠,才得这样款款而谈。”
Grammar: Thành ngữ mô tả phong thái nói chuyện nhẹ nhàng, lịch sự, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp xã hội.
Example: 他款款而谈,让人觉得很舒服。
Example pinyin: tā kuǎn kuǎn ér tán , ràng rén jué de hěn shū fú 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện thong thả, khiến người ta cảm thấy dễ chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện thong thả và từ tốn.
Nghĩa phụ
English
To talk slowly and calmly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
款诚恳。诚恳而从容的谈话。[出处]清·文康《儿女英雄传》第二十五回“又兼看着九公有个师徒分际,褚大娘子有个姐妹情肠,才得这样款款而谈。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế