Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 款接

Pinyin: kuǎn jiē

Meanings: Tiếp đãi, đón tiếp khách., To receive or welcome guests., ①款待。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 士, 欠, 示, 妾, 扌

Chinese meaning: ①款待。

Grammar: Động từ ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn bản cổ hoặc mang tính lịch sự cao.

Example: 主人款接客人。

Example pinyin: zhǔ rén kuǎn jiē kè rén 。

Tiếng Việt: Chủ nhà tiếp đãi khách.

款接
kuǎn jiē
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp đãi, đón tiếp khách.

To receive or welcome guests.

款待

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

款接 (kuǎn jiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung