Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犬马之恋
Pinyin: quǎn mǎ zhī liàn
Meanings: Tình cảm trung thành như chó và ngựa dành cho chủ, A loyal affection like that of dogs and horses towards their master., 比喻臣子眷恋君上。[出处]唐·刘禹锡《苏州谢上表》“江海远地,孤危小臣。虽雨露之恩,幽遐必被;而犬马之恋,亲近为荣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 犬, 一, 丶, 亦, 心
Chinese meaning: 比喻臣子眷恋君上。[出处]唐·刘禹锡《苏州谢上表》“江海远地,孤危小臣。虽雨露之恩,幽遐必被;而犬马之恋,亲近为荣。”
Grammar: Thành ngữ, dùng để mô tả lòng trung thành sâu sắc.
Example: 他对旧主的犬马之恋令人动容。
Example pinyin: tā duì jiù zhǔ de quǎn mǎ zhī liàn lìng rén dòng róng 。
Tiếng Việt: Tình cảm trung thành của anh ấy dành cho chủ cũ thật đáng cảm động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm trung thành như chó và ngựa dành cho chủ
Nghĩa phụ
English
A loyal affection like that of dogs and horses towards their master.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻臣子眷恋君上。[出处]唐·刘禹锡《苏州谢上表》“江海远地,孤危小臣。虽雨露之恩,幽遐必被;而犬马之恋,亲近为荣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế