Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 特意
Pinyin: tè yì
Meanings: Cố ý, đặc biệt làm điều gì đó, Deliberately, intentionally, ①表示专为某件事;特地。[例]师傅特意讲了这杠棒的来历。[例]大娘特意来看我。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 23
Radicals: 寺, 牛, 心, 音
Chinese meaning: ①表示专为某件事;特地。[例]师傅特意讲了这杠棒的来历。[例]大娘特意来看我。
Grammar: Thường đứng trước động từ để nhấn mạnh mục đích.
Example: 他特意赶来参加我的生日派对。
Example pinyin: tā tè yì gǎn lái cān jiā wǒ de shēng rì pài duì 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố ý đến tham gia bữa tiệc sinh nhật của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố ý, đặc biệt làm điều gì đó
Nghĩa phụ
English
Deliberately, intentionally
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示专为某件事;特地。师傅特意讲了这杠棒的来历。大娘特意来看我
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!