Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: quán

Meanings: Chó (thường mang sắc thái trang trọng hoặc cổ điển)., Dog; often used in formal or classical contexts.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 4

Radicals:

Grammar: Danh từ thường dùng trong các ngữ cảnh cụ thể hoặc chuyên ngành.

Example: 军犬是非常聪明的动物。

Example pinyin: jūn quǎn shì fēi cháng cōng ming de dòng wù 。

Tiếng Việt: Chó quân sự là loài động vật rất thông minh.

quán
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chó (thường mang sắc thái trang trọng hoặc cổ điển).

Dog; often used in formal or classical contexts.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...