Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: máo

Meanings: Bò Tây Tạng (loài bò có lông dài ở vùng cao nguyên), Yak (long-haired bovine native to high plateaus)., ①牦牛,产于西藏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①牦牛,产于西藏。

Hán Việt reading: mao

Grammar: Ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, từ này chủ yếu để mô tả các loài động vật đặc trưng của vùng núi cao.

Example: 牦牛生活在高原地区。

Example pinyin: máo niú shēng huó zài gāo yuán dì qū 。

Tiếng Việt: Bò Tây Tạng sống ở khu vực cao nguyên.

máo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bò Tây Tạng (loài bò có lông dài ở vùng cao nguyên)

mao

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Yak (long-haired bovine native to high plateaus).

牦牛,产于西藏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

犛 (máo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung