Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 特约

Pinyin: tè yuē

Meanings: Được mời đặc biệt, ký hợp đồng đặc biệt, Special invitation or contract., ①特别约定或约请。[例]特约记者。[例]特约评论员。[例]特约维修店。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 寺, 牛, 勺, 纟

Chinese meaning: ①特别约定或约请。[例]特约记者。[例]特约评论员。[例]特约维修店。

Grammar: Thường dùng làm định ngữ đứng trước danh từ. Ví dụ: 特约记者 (phóng viên đặc biệt).

Example: 这是特约记者的报道。

Example pinyin: zhè shì tè yuē jì zhě de bào dào 。

Tiếng Việt: Đây là bài báo của phóng viên được mời đặc biệt.

特约
tè yuē
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được mời đặc biệt, ký hợp đồng đặc biệt

Special invitation or contract.

特别约定或约请。特约记者。特约评论员。特约维修店

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

特约 (tè yuē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung