Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 特许

Pinyin: tè xǔ

Meanings: Cho phép đặc biệt, giấy phép đặc biệt, Special permission or license., ①有关当局给予的特别许可。[例]特许出口商品。*②获得有关当局发给的特殊证件的。[例]特许公司。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 寺, 牛, 午, 讠

Chinese meaning: ①有关当局给予的特别许可。[例]特许出口商品。*②获得有关当局发给的特殊证件的。[例]特许公司。

Grammar: Có thể làm động từ hoặc định ngữ tuỳ ngữ cảnh. Ví dụ: 特许商店 (cửa hàng được phép đặc biệt).

Example: 他得到了特许经营权。

Example pinyin: tā dé dào le tè xǔ jīng yíng quán 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã được cấp quyền kinh doanh đặc biệt.

特许
tè xǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho phép đặc biệt, giấy phép đặc biệt

Special permission or license.

有关当局给予的特别许可。特许出口商品

获得有关当局发给的特殊证件的。特许公司

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

特许 (tè xǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung