Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 知情不举

Pinyin: zhī qíng bù jǔ

Meanings: Biết chuyện nhưng không tố cáo, Know about something but not report it, 举检举。了解情况而不揭发。[出处]清·吴璿《飞龙全传》第一回“我为巡城之职,理宜奏闻;若为朋友之情,匿而不奏,这知情不举的罪名,亦所不免。”[例]迨后听得连自己参劾了,道是通同作弊,~的罪名,就知自己有些不便,镇日将大门紧关。——清·黄小配《廿载繁华梦》第三十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 口, 矢, 忄, 青, 一, 丨, 二, 兴

Chinese meaning: 举检举。了解情况而不揭发。[出处]清·吴璿《飞龙全传》第一回“我为巡城之职,理宜奏闻;若为朋友之情,匿而不奏,这知情不举的罪名,亦所不免。”[例]迨后听得连自己参劾了,道是通同作弊,~的罪名,就知自己有些不便,镇日将大门紧关。——清·黄小配《廿载繁华梦》第三十六回。

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa phê phán hành động thiếu trách nhiệm

Example: 知情不举是违法行为。

Example pinyin: zhī qíng bù jǔ shì wéi fǎ xíng wéi 。

Tiếng Việt: Biết chuyện nhưng không tố cáo là hành vi phạm pháp.

知情不举
zhī qíng bù jǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết chuyện nhưng không tố cáo

Know about something but not report it

举检举。了解情况而不揭发。[出处]清·吴璿《飞龙全传》第一回“我为巡城之职,理宜奏闻;若为朋友之情,匿而不奏,这知情不举的罪名,亦所不免。”[例]迨后听得连自己参劾了,道是通同作弊,~的罪名,就知自己有些不便,镇日将大门紧关。——清·黄小配《廿载繁华梦》第三十六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

知情不举 (zhī qíng bù jǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung