Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知命不忧
Pinyin: zhī mìng bù yōu
Meanings: Hiểu mệnh trời thì không lo lắng, If you understand your fate, you will not worry, 识天命者无忧虑。[出处]《周易·系辞上》“乐天知命,故不忧。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 口, 矢, 亼, 叩, 一, 尤, 忄
Chinese meaning: 识天命者无忧虑。[出处]《周易·系辞上》“乐天知命,故不忧。”
Grammar: Thành ngữ triết học, biểu đạt thái độ sống lạc quan.
Example: 孔子说,知命不忧是一种智慧。
Example pinyin: kǒng zǐ shuō , zhī mìng bù yōu shì yì zhǒng zhì huì 。
Tiếng Việt: Khổng Tử nói rằng, hiểu mệnh trời mà không lo lắng là một loại trí tuệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu mệnh trời thì không lo lắng
Nghĩa phụ
English
If you understand your fate, you will not worry
Nghĩa tiếng trung
中文释义
识天命者无忧虑。[出处]《周易·系辞上》“乐天知命,故不忧。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế