Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矧
Pinyin: shěn
Meanings: Huống chi, huống gì; dùng để tăng cường mức độ so sánh., Not to mention, let alone; used to emphasize comparison., ①齿龈。[例]笑不至矧,怒不至詈。——《礼记·曲礼上》。
HSK Level: 6
Part of speech: liên từ
Stroke count: 9
Radicals: 引, 矢
Chinese meaning: ①齿龈。[例]笑不至矧,怒不至詈。——《礼记·曲礼上》。
Hán Việt reading: thẩn
Grammar: Liên từ cổ, thường xuất hiện trong văn bản nghiêm trang hoặc lịch sử.
Example: 小事都做不好,矧是大事?
Example pinyin: xiǎo shì dōu zuò bù hǎo , shěn shì dà shì ?
Tiếng Việt: Việc nhỏ còn làm không xong, huống gì việc lớn?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huống chi, huống gì; dùng để tăng cường mức độ so sánh.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thẩn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Not to mention, let alone; used to emphasize comparison.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
齿龈。笑不至矧,怒不至詈。——《礼记·曲礼上》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!