Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知往鉴今
Pinyin: zhī wǎng jiàn jīn
Meanings: Hiểu rõ quá khứ để làm gương cho hiện tại, Understand the past to guide the present, 鉴借鉴。了解过去作为今天的借鉴。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 口, 矢, 主, 彳, 〢, 丶, 金, 𠂉, ㇇, 亽
Chinese meaning: 鉴借鉴。了解过去作为今天的借鉴。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn viết trang trọng
Example: 历史的作用在于知往鉴今。
Example pinyin: lì shǐ de zuò yòng zài yú zhī wǎng jiàn jīn 。
Tiếng Việt: Tác dụng của lịch sử là hiểu rõ quá khứ để làm gương cho hiện tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu rõ quá khứ để làm gương cho hiện tại
Nghĩa phụ
English
Understand the past to guide the present
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鉴借鉴。了解过去作为今天的借鉴。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế