Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知来藏往
Pinyin: zhī lái cáng wǎng
Meanings: Hiểu rõ tương lai và quá khứ, Understand the future and the past, 指对未来有所预见,对已往心中了然。[出处]《周易·系辞上》“神以知来,知以藏往。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 口, 矢, 来, 臧, 艹, 主, 彳
Chinese meaning: 指对未来有所预见,对已往心中了然。[出处]《周易·系辞上》“神以知来,知以藏往。”
Grammar: Thành ngữ ca ngợi trí tuệ sâu sắc
Example: 真正的智者能够知来藏往。
Example pinyin: zhēn zhèng de zhì zhě néng gòu zhī lái cáng wǎng 。
Tiếng Việt: Nhà thông thái chân chính có thể hiểu rõ tương lai và quá khứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu rõ tương lai và quá khứ
Nghĩa phụ
English
Understand the future and the past
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指对未来有所预见,对已往心中了然。[出处]《周易·系辞上》“神以知来,知以藏往。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế