Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 知尽能索

Pinyin: zhī jìn néng suǒ

Meanings: Hiểu hết mọi điều và phát huy toàn bộ khả năng, To know everything and fully utilize one’s abilities, 比喻智慧能力都竭尽了。[出处]《史记·货殖列传》“农工商贾畜长,固求富益货也。此有知尽能索耳,终不余力而让财矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 口, 矢, ⺀, 尺, 䏍, 冖, 十, 糸

Chinese meaning: 比喻智慧能力都竭尽了。[出处]《史记·货殖列传》“农工商贾畜长,固求富益货也。此有知尽能索耳,终不余力而让财矣。”

Grammar: Thành ngữ biểu đạt trạng thái hoàn thiện về kiến thức và kỹ năng.

Example: 他几乎达到了知尽能索的境界。

Example pinyin: tā jī hū dá dào le zhī jìn néng suǒ de jìng jiè 。

Tiếng Việt: Ông ấy hầu như đã đạt đến cảnh giới hiểu hết mọi điều và phát huy toàn bộ khả năng.

知尽能索
zhī jìn néng suǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu hết mọi điều và phát huy toàn bộ khả năng

To know everything and fully utilize one’s abilities

比喻智慧能力都竭尽了。[出处]《史记·货殖列传》“农工商贾畜长,固求富益货也。此有知尽能索耳,终不余力而让财矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

知尽能索 (zhī jìn néng suǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung