Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 知微知彰

Pinyin: zhī wēi zhī zhāng

Meanings: Biết rõ cả điều nhỏ nhặt lẫn điều lớn lao, Know both small and big matters clearly, 微细小。彰明显。既了解细小的萌芽状态,又了解发展起来后的显着特征。形容了解事物发展的始末。亦作知微知章”、知章知微”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 口, 矢, 彳, 彡, 章

Chinese meaning: 微细小。彰明显。既了解细小的萌芽状态,又了解发展起来后的显着特征。形容了解事物发展的始末。亦作知微知章”、知章知微”。

Grammar: Thành ngữ ca ngợi khả năng quan sát và phân tích toàn diện

Example: 一个优秀的领导者应该知微知彰。

Example pinyin: yí gè yōu xiù de lǐng dǎo zhě yīng gāi zhī wēi zhī zhāng 。

Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo xuất sắc nên biết rõ cả điều nhỏ nhặt lẫn điều lớn lao.

知微知彰
zhī wēi zhī zhāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết rõ cả điều nhỏ nhặt lẫn điều lớn lao

Know both small and big matters clearly

微细小。彰明显。既了解细小的萌芽状态,又了解发展起来后的显着特征。形容了解事物发展的始末。亦作知微知章”、知章知微”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

知微知彰 (zhī wēi zhī zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung