Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼓点

Pinyin: gǔ diǎn

Meanings: Nhịp trống, tiết tấu đánh trống., Drumbeat, the rhythm of drumming., ①鼓上的一击或敲击声,亦指管弦乐队中打击乐声部的节拍。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 壴, 支, 占, 灬

Chinese meaning: ①鼓上的一击或敲击声,亦指管弦乐队中打击乐声部的节拍。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng trong ngữ cảnh âm nhạc.

Example: 音乐中的鼓点让人心情振奋。

Example pinyin: yīn yuè zhōng de gǔ diǎn ràng rén xīn qíng zhèn fèn 。

Tiếng Việt: Nhịp trống trong âm nhạc khiến người ta phấn chấn.

鼓点
gǔ diǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhịp trống, tiết tấu đánh trống.

Drumbeat, the rhythm of drumming.

鼓上的一击或敲击声,亦指管弦乐队中打击乐声部的节拍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...