Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼓脑争头
Pinyin: gǔ nǎo zhēng tóu
Meanings: Cố gắng vươn lên đầu tiên, tranh giành vị trí dẫn đầu., Striving to be at the forefront, competing for the leading position., 争着出头;要冒尖,强出头。[出处]《全元散曲·柳营曲·风月担》“勤儿每正鼓脑争头,斗喧呼谢馆秦楼。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 壴, 支, 㐫, 月, コ, 一, 亅, 𠂊, 头
Chinese meaning: 争着出头;要冒尖,强出头。[出处]《全元散曲·柳营曲·风月担》“勤儿每正鼓脑争头,斗喧呼谢馆秦楼。”
Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh vào sự cạnh tranh quyết liệt trong một môi trường.
Example: 学生们都在鼓脑争头,争取考试第一名。
Example pinyin: xué shēng men dōu zài gǔ nǎo zhēng tóu , zhēng qǔ kǎo shì dì yī míng 。
Tiếng Việt: Các học sinh đều cố gắng tranh giành vị trí dẫn đầu trong kỳ thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng vươn lên đầu tiên, tranh giành vị trí dẫn đầu.
Nghĩa phụ
English
Striving to be at the forefront, competing for the leading position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
争着出头;要冒尖,强出头。[出处]《全元散曲·柳营曲·风月担》“勤儿每正鼓脑争头,斗喧呼谢馆秦楼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế