Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 威迫利诱

Pinyin: wēi pò lì yòu

Meanings: Vừa đe dọa vừa dụ dỗ bằng lợi ích., To coerce with threats and entice with benefits., 用软硬兼施的手段,企图使人屈服。[出处]毛泽东《关于国际新形势对新华日报记者的谈话》“第二国际所属的社会民主党,在张伯伦、达拉第的威迫利诱之下,正在发生分化。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 女, 戌, 白, 辶, 刂, 禾, 秀, 讠

Chinese meaning: 用软硬兼施的手段,企图使人屈服。[出处]毛泽东《关于国际新形势对新华日报记者的谈话》“第二国际所属的社会民主党,在张伯伦、达拉第的威迫利诱之下,正在发生分化。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, được dùng như một cụm từ cố định trong câu, mang tính chất miêu tả hành động hoặc chiến lược.

Example: 他们采用威迫利诱的手段让对方同意合作。

Example pinyin: tā men cǎi yòng wēi pò lì yòu de shǒu duàn ràng duì fāng tóng yì hé zuò 。

Tiếng Việt: Họ sử dụng chiêu trò vừa đe dọa vừa dụ dỗ để khiến đối phương đồng ý hợp tác.

威迫利诱
wēi pò lì yòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa đe dọa vừa dụ dỗ bằng lợi ích.

To coerce with threats and entice with benefits.

用软硬兼施的手段,企图使人屈服。[出处]毛泽东《关于国际新形势对新华日报记者的谈话》“第二国际所属的社会民主党,在张伯伦、达拉第的威迫利诱之下,正在发生分化。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

威迫利诱 (wēi pò lì yòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung