Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 威重令行
Pinyin: wēi zhòng lìng xíng
Meanings: Vì có uy tín nên mệnh lệnh được thực thi dễ dàng., Due to one's authority, commands are carried out smoothly., 权势大,有令必行。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 女, 戌, 重, 亽, 龴, 亍, 彳
Chinese meaning: 权势大,有令必行。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để mô tả khả năng lãnh đạo hoặc quyền lực.
Example: 作为领导,他做到了威重令行。
Example pinyin: zuò wéi lǐng dǎo , tā zuò dào le wēi zhòng lìng xíng 。
Tiếng Việt: Là lãnh đạo, anh ấy đã đạt đến mức mọi mệnh lệnh đều được tuân thủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vì có uy tín nên mệnh lệnh được thực thi dễ dàng.
Nghĩa phụ
English
Due to one's authority, commands are carried out smoothly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
权势大,有令必行。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế