Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 娇养

Pinyin: jiāo yǎng

Meanings: Nuôi dưỡng, chăm sóc một cách nâng niu, chiều chuộng., To raise or care for someone indulgently., ①娇生惯养,宠爱放纵,不加管教。[例]娇养孩子。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 乔, 女, 䒑, 丨, 丿, 夫

Chinese meaning: ①娇生惯养,宠爱放纵,不加管教。[例]娇养孩子。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng được chăm sóc.

Example: 她从小就被父母娇养长大。

Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù bèi fù mǔ jiāo yǎng zhǎng dà 。

Tiếng Việt: Cô ấy từ nhỏ đã được bố mẹ chăm sóc rất nâng niu.

娇养
jiāo yǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuôi dưỡng, chăm sóc một cách nâng niu, chiều chuộng.

To raise or care for someone indulgently.

娇生惯养,宠爱放纵,不加管教。娇养孩子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

娇养 (jiāo yǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung