Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欁
Pinyin: zhé
Meanings: Cái mỏ neo hoặc vật cố định, Anchor or fixed object, ①正。*②古同“农”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①正。*②古同“农”。
Grammar: Từ ít phổ biến, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh hàng hải hoặc kỹ thuật.
Example: 船上的欁很牢固。
Example pinyin: chuán shàng de nóng hěn láo gù 。
Tiếng Việt: Cái mỏ neo trên thuyền rất chắc chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái mỏ neo hoặc vật cố định
Nghĩa phụ
English
Anchor or fixed object
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正
古同“农”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!