Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiàn

Meanings: Một loại cây gỗ cứng, chủ yếu được dùng trong chế tác công cụ hoặc vũ khí thời xưa., A type of hard wood tree, mainly used to make tools or weapons in ancient times., ①木钉。*②古同“楬”,小木桩。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①木钉。*②古同“楬”,小木桩。

Grammar: Được sử dụng như một danh từ để chỉ loại cây hoặc gỗ chuyên dụng. Thường xuất hiện trong các mô tả lịch sử hoặc khảo cổ học.

Example: 古代人常用櫭木制作武器。

Example pinyin: gǔ dài rén cháng yòng jué mù zhì zuò wǔ qì 。

Tiếng Việt: Người xưa thường dùng gỗ 櫭 để chế tạo vũ khí.

jiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại cây gỗ cứng, chủ yếu được dùng trong chế tác công cụ hoặc vũ khí thời xưa.

A type of hard wood tree, mainly used to make tools or weapons in ancient times.

木钉

古同“楬”,小木桩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

櫭 (jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung