Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 櫺
Pinyin: líng
Meanings: Thanh gỗ ngang ở cửa sổ hoặc cửa, Window lattice or wooden bar, ①见“棂”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①见“棂”。
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh cổ điển hoặc kiến trúc truyền thống.
Example: 这扇窗户的櫺很精致。
Example pinyin: zhè shàn chuāng hù de líng hěn jīng zhì 。
Tiếng Việt: Những thanh ngang trên cửa sổ này rất tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh gỗ ngang ở cửa sổ hoặc cửa
Nghĩa phụ
English
Window lattice or wooden bar
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“棂”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!