Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 檀
Pinyin: tán
Meanings: Gỗ đàn hương, một loại gỗ quý, Sandalwood, a valuable type of wood., ①落叶乔木,木质坚硬,用于制家具、乐器(亦称“青檀”)。*②浅绛色:檀口(形容红艳的嘴唇)。*③(檀香)常绿乔木,产在热带及亚热带,木质坚硬,有香气,可制器物及香料,又可入药。*④(紫檀)常绿乔木,木材坚硬,带红色,可制贵重家具或工艺品。*⑤姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亶, 木
Chinese meaning: ①落叶乔木,木质坚硬,用于制家具、乐器(亦称“青檀”)。*②浅绛色:檀口(形容红艳的嘴唇)。*③(檀香)常绿乔木,产在热带及亚热带,木质坚硬,有香气,可制器物及香料,又可入药。*④(紫檀)常绿乔木,木材坚硬,带红色,可制贵重家具或工艺品。*⑤姓氏。
Hán Việt reading: đàn
Grammar: Chủ yếu dùng để miêu tả loại gỗ quý và các sản phẩm làm từ gỗ đó.
Example: 这张桌子是用檀木做的。
Example pinyin: zhè zhāng zhuō zi shì yòng tán mù zuò de 。
Tiếng Việt: Chiếc bàn này được làm từ gỗ đàn hương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gỗ đàn hương, một loại gỗ quý
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đàn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sandalwood, a valuable type of wood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
落叶乔木,木质坚硬,用于制家具、乐器(亦称“青檀”)
檀口(形容红艳的嘴唇)
(檀香)常绿乔木,产在热带及亚热带,木质坚硬,有香气,可制器物及香料,又可入药
(紫檀)常绿乔木,木材坚硬,带红色,可制贵重家具或工艺品
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!