Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运筹演谋

Pinyin: yùn chóu yǎn móu

Meanings: Lập kế hoạch chi tiết và thực hiện mưu lược một cách khéo léo., To meticulously plan and skillfully execute strategies., 筹划情况,拟订作战策略。[出处]《三国志·魏书·武帝纪论》“太祖运筹演谋,鞭挞宇內。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 45

Radicals: 云, 辶, 寿, 竹, 寅, 氵, 某, 讠

Chinese meaning: 筹划情况,拟订作战策略。[出处]《三国志·魏书·武帝纪论》“太祖运筹演谋,鞭挞宇內。”

Grammar: Động từ bốn âm tiết, mang sắc thái tích cực, dùng để mô tả quá trình triển khai kế hoạch phức tạp nhưng hiệu quả.

Example: 他在商界运筹演谋,最终成为了行业领袖。

Example pinyin: tā zài shāng jiè yùn chóu yǎn móu , zuì zhōng chéng wéi le háng yè lǐng xiù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã lập kế hoạch tỉ mỉ và thực hiện chiến lược khéo léo trong giới kinh doanh, cuối cùng trở thành người lãnh đạo ngành.

运筹演谋
yùn chóu yǎn móu
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lập kế hoạch chi tiết và thực hiện mưu lược một cách khéo léo.

To meticulously plan and skillfully execute strategies.

筹划情况,拟订作战策略。[出处]《三国志·魏书·武帝纪论》“太祖运筹演谋,鞭挞宇內。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...