Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运筹帷帐

Pinyin: yùn chóu wéi zhàng

Meanings: Lập kế hoạch và chiến lược trong căn cứ, ám chỉ việc chỉ huy quân sự từ xa., To make plans and strategies from the headquarters, implying commanding military operations from afar., 指在后方决定作战策略。[出处]语出《史记·高祖本纪》“夫运筹策帷帐之中,决胜於千里之外,吾不如子房(张良)。”[例][刘藏春]佐命新朝,~,致位枢衡,乃复作此等感慨语,何耶?——况周颐《蕙风词话》卷三。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 云, 辶, 寿, 竹, 巾, 隹, 长

Chinese meaning: 指在后方决定作战策略。[出处]语出《史记·高祖本纪》“夫运筹策帷帐之中,决胜於千里之外,吾不如子房(张良)。”[例][刘藏春]佐命新朝,~,致位枢衡,乃复作此等感慨语,何耶?——况周颐《蕙风词话》卷三。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến hoạt động lãnh đạo hoặc chiến lược. Thường được sử dụng trong các tình huống lịch sử hoặc quân sự.

Example: 将军在后方运筹帷帐,指挥前线的战斗。

Example pinyin: jiāng jūn zài hòu fāng yùn chóu wéi zhàng , zhǐ huī qián xiàn de zhàn dòu 。

Tiếng Việt: Vị tướng đang lập kế hoạch ở hậu phương để chỉ huy trận đánh ở tiền tuyến.

运筹帷帐
yùn chóu wéi zhàng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lập kế hoạch và chiến lược trong căn cứ, ám chỉ việc chỉ huy quân sự từ xa.

To make plans and strategies from the headquarters, implying commanding military operations from afar.

指在后方决定作战策略。[出处]语出《史记·高祖本纪》“夫运筹策帷帐之中,决胜於千里之外,吾不如子房(张良)。”[例][刘藏春]佐命新朝,~,致位枢衡,乃复作此等感慨语,何耶?——况周颐《蕙风词话》卷三。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...