Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运斧般门

Pinyin: yùn fǔ bān mén

Meanings: Chuyên gia trong lĩnh vực nhất định., A master in a particular field., 犹言班门弄斧。[出处]元·周德清《一枝花·遗张伯元》“套曲向管中窥豹那知外,坐井底观天又出来,运斧般门志何大。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 云, 辶, 斤, 父, 殳, 舟, 门

Chinese meaning: 犹言班门弄斧。[出处]元·周德清《一枝花·遗张伯元》“套曲向管中窥豹那知外,坐井底观天又出来,运斧般门志何大。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để vinh danh người có uy tín cao trong một ngành cụ thể.

Example: 他是音乐领域的运斧般门。

Example pinyin: tā shì yīn yuè lǐng yù de yùn fǔ bān mén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là bậc thầy trong lĩnh vực âm nhạc.

运斧般门
yùn fǔ bān mén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyên gia trong lĩnh vực nhất định.

A master in a particular field.

犹言班门弄斧。[出处]元·周德清《一枝花·遗张伯元》“套曲向管中窥豹那知外,坐井底观天又出来,运斧般门志何大。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

运斧般门 (yùn fǔ bān mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung