Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运筹决胜

Pinyin: yùn chóu jué shèng

Meanings: Lập kế hoạch tỉ mỉ để giành chiến thắng., To devise meticulous plans to secure victory., 指拟订作战策略以获取战斗胜利。[出处]语出《史记·高祖本纪》“夫运筹策帷帐之中,决胜於千里之外,吾不如子房(张良)。”[例]加以~者,乃浮躁巧伪之士,不知彼己,妄动轻举,是以顿兵灵武,力疲食尽,自溃而归。——宋·司马光《请革弊札子》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 云, 辶, 寿, 竹, 冫, 夬, 月, 生

Chinese meaning: 指拟订作战策略以获取战斗胜利。[出处]语出《史记·高祖本纪》“夫运筹策帷帐之中,决胜於千里之外,吾不如子房(张良)。”[例]加以~者,乃浮躁巧伪之士,不知彼己,妄动轻举,是以顿兵灵武,力疲食尽,自溃而归。——宋·司马光《请革弊札子》。

Grammar: Động từ hai âm tiết + hai âm tiết, mang ý nghĩa chiến lược quân sự rõ ràng. Phổ biến trong văn học lịch sử hoặc quân sự.

Example: 将军在战场上运筹决胜。

Example pinyin: jiāng jūn zài zhàn chǎng shàng yùn chóu jué shèng 。

Tiếng Việt: Vị tướng trên chiến trường đã lập kế hoạch tỉ mỉ để giành chiến thắng.

运筹决胜
yùn chóu jué shèng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lập kế hoạch tỉ mỉ để giành chiến thắng.

To devise meticulous plans to secure victory.

指拟订作战策略以获取战斗胜利。[出处]语出《史记·高祖本纪》“夫运筹策帷帐之中,决胜於千里之外,吾不如子房(张良)。”[例]加以~者,乃浮躁巧伪之士,不知彼己,妄动轻举,是以顿兵灵武,力疲食尽,自溃而归。——宋·司马光《请革弊札子》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

运筹决胜 (yùn chóu jué shèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung