Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 运筹帏幄
Pinyin: yùn chóu wéi wò
Meanings: Lập kế hoạch và điều khiển mọi việc từ hậu trường (một cách kín đáo và tinh vi)., To plan and control matters behind the scenes (in a discreet and sophisticated manner)., 指在后方决定作战策略。[出处]《唐大唐左屯卫将军姜行本勒石纪功碑》“大总管运筹帏幄,继以中军,铁骑亘原野,金鼓动天地。”[例]将军过誉,惶恐之至,会(锺会)怎比大将军~!——京剧《渡阴平》第二场。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 云, 辶, 寿, 竹, 巾, 韦, 屋
Chinese meaning: 指在后方决定作战策略。[出处]《唐大唐左屯卫将军姜行本勒石纪功碑》“大总管运筹帏幄,继以中军,铁骑亘原野,金鼓动天地。”[例]将军过誉,惶恐之至,会(锺会)怎比大将军~!——京剧《渡阴平》第二场。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mô tả vai trò của người lãnh đạo hoặc quản lý làm việc kín đáo nhưng hiệu quả.
Example: 他在幕后运筹帏幄,指挥着整个团队。
Example pinyin: tā zài mù hòu yùn chóu wéi wò , zhǐ huī zhe zhěng gè tuán duì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng sau hậu trường, điều phối toàn bộ nhóm một cách kín đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lập kế hoạch và điều khiển mọi việc từ hậu trường (một cách kín đáo và tinh vi).
Nghĩa phụ
English
To plan and control matters behind the scenes (in a discreet and sophisticated manner).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指在后方决定作战策略。[出处]《唐大唐左屯卫将军姜行本勒石纪功碑》“大总管运筹帏幄,继以中军,铁骑亘原野,金鼓动天地。”[例]将军过誉,惶恐之至,会(锺会)怎比大将军~!——京剧《渡阴平》第二场。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế