Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运掉自如

Pinyin: yùn diào zì rú

Meanings: Vận hành trôi chảy, thao tác tự nhiên mà không gặp trở ngại., Operate smoothly and naturally without any obstacles., 指运用和回旋都非常熟练自然。[出处]王国维《人间词话》“提要驳之,谓犹能举七十斤者,举百斤则蹶,举五十斤则运掉自如,其言甚辨。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 云, 辶, 卓, 扌, 自, 口, 女

Chinese meaning: 指运用和回旋都非常熟练自然。[出处]王国维《人间词话》“提要驳之,谓犹能举七十斤者,举百斤则蹶,举五十斤则运掉自如,其言甚辨。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả kỹ năng thực hành đạt đến mức độ nhuần nhuyễn, dễ dàng.

Example: 他对这台机器的操作已经运掉自如了。

Example pinyin: tā duì zhè tái jī qì de cāo zuò yǐ jīng yùn diào zì rú le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã vận hành máy móc này một cách thuần thục, không gặp trở ngại nào.

运掉自如
yùn diào zì rú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận hành trôi chảy, thao tác tự nhiên mà không gặp trở ngại.

Operate smoothly and naturally without any obstacles.

指运用和回旋都非常熟练自然。[出处]王国维《人间词话》“提要驳之,谓犹能举七十斤者,举百斤则蹶,举五十斤则运掉自如,其言甚辨。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

运掉自如 (yùn diào zì rú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung