Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 运拙时乖
Pinyin: yùn zhuō shí guāi
Meanings: Vận khí xấu, thời thế bất lợi., Bad luck, unfavorable circumstances., 指时运不佳,处于逆境。[出处]元·关汉卿《五侯宴》第五折“也是我运拙时乖,舍死的尽心儿奈。”元·王德信《四块玉》套曲莫不是你缘薄,都一般运拙时乖。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 云, 辶, 出, 扌, 寸, 日, 北, 千
Chinese meaning: 指时运不佳,处于逆境。[出处]元·关汉卿《五侯宴》第五折“也是我运拙时乖,舍死的尽心儿奈。”元·王德信《四块玉》套曲莫不是你缘薄,都一般运拙时乖。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng kém may mắn và thời điểm khó khăn.
Example: 这几年他运拙时乖,做什么都不顺利。
Example pinyin: zhè jǐ nián tā yùn zhuō shí guāi , zuò shén me dōu bú shùn lì 。
Tiếng Việt: Những năm gần đây anh ấy gặp vận khí xấu, làm gì cũng không thuận lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận khí xấu, thời thế bất lợi.
Nghĩa phụ
English
Bad luck, unfavorable circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指时运不佳,处于逆境。[出处]元·关汉卿《五侯宴》第五折“也是我运拙时乖,舍死的尽心儿奈。”元·王德信《四块玉》套曲莫不是你缘薄,都一般运拙时乖。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế