Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 运筹借箸
Pinyin: yùn chóu jiè zhù
Meanings: Dùng tài trí để giúp người khác lập kế hoạch, ví dụ như mượn đũa để phân tích tình hình., Using one’s intelligence to help others make plans, like borrowing chopsticks to analyze a situation., 指运筹计谋。[出处]《史记·留侯世家》“汉王方食,曰‘子房前!客有为我计桡楚权者。’具以丽生语告,曰‘于子房何如?’……张良对曰‘臣请藉前箸为大王筹之!’”裴髎集解引张晏曰求借所食之箸用指画也。”[例]难道就束手待毙不成!休僝僽,少不得要~,勉护神州。——清·李渔《风筝误·请兵》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 云, 辶, 寿, 竹, 亻, 昔, 者
Chinese meaning: 指运筹计谋。[出处]《史记·留侯世家》“汉王方食,曰‘子房前!客有为我计桡楚权者。’具以丽生语告,曰‘于子房何如?’……张良对曰‘臣请藉前箸为大王筹之!’”裴髎集解引张晏曰求借所食之箸用指画也。”[例]难道就束手待毙不成!休僝僽,少不得要~,勉护神州。——清·李渔《风筝误·请兵》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng cao, thường dùng để khen ngợi khả năng tư duy và lập kế hoạch của ai đó.
Example: 他善于运筹借箸,帮朋友解决难题。
Example pinyin: tā shàn yú yùn chóu jiè zhù , bāng péng yǒu jiě jué nán tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi dùng trí tuệ để giúp bạn bè giải quyết vấn đề khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng tài trí để giúp người khác lập kế hoạch, ví dụ như mượn đũa để phân tích tình hình.
Nghĩa phụ
English
Using one’s intelligence to help others make plans, like borrowing chopsticks to analyze a situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指运筹计谋。[出处]《史记·留侯世家》“汉王方食,曰‘子房前!客有为我计桡楚权者。’具以丽生语告,曰‘于子房何如?’……张良对曰‘臣请藉前箸为大王筹之!’”裴髎集解引张晏曰求借所食之箸用指画也。”[例]难道就束手待毙不成!休僝僽,少不得要~,勉护神州。——清·李渔《风筝误·请兵》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế