Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运拙时艰

Pinyin: yùn zhuō shí jiān

Meanings: Vận rủi và hoàn cảnh khó khăn., Misfortune and difficult circumstances., 指时运不佳,处于逆境。[出处]元·陈以仁《存孝打虎》第二折“便似班定远在玉门关,空学的兵书战策,争奈运拙时艰,淹留在此去住无门。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 云, 辶, 出, 扌, 寸, 日, 又, 艮

Chinese meaning: 指时运不佳,处于逆境。[出处]元·陈以仁《存孝打虎》第二折“便似班定远在玉门关,空学的兵书战策,争奈运拙时艰,淹留在此去住无门。”

Grammar: Thành ngữ này có tính chất bi quan nhưng thường được dùng để nhấn mạnh sự kiên cường trong nghịch cảnh.

Example: 在运拙时艰的时期,他依然保持乐观。

Example pinyin: zài yùn zhuō shí jiān de shí qī , tā yī rán bǎo chí lè guān 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ vận rủi và hoàn cảnh khó khăn, anh ấy vẫn giữ thái độ lạc quan.

运拙时艰
yùn zhuō shí jiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận rủi và hoàn cảnh khó khăn.

Misfortune and difficult circumstances.

指时运不佳,处于逆境。[出处]元·陈以仁《存孝打虎》第二折“便似班定远在玉门关,空学的兵书战策,争奈运拙时艰,淹留在此去住无门。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

运拙时艰 (yùn zhuō shí jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung