Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 运旺时盛
Pinyin: yùn wàng shí shèng
Meanings: Vận may đang lên, thời kỳ hưng thịnh., Good fortune is on the rise, a period of prosperity., 时运旺盛。指运道很好。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十六回“我说你们放了他回去走走罢,你们断不依我的话,如今只等他请出个运旺时盛的人来才罢。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 云, 辶, 日, 王, 寸, 成, 皿
Chinese meaning: 时运旺盛。指运道很好。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十六回“我说你们放了他回去走走罢,你们断不依我的话,如今只等他请出个运旺时盛的人来才罢。”
Grammar: Thường dùng trong văn bản tích cực, mang tính khích lệ.
Example: 在这个运旺时盛的时代,每个人都充满希望。
Example pinyin: zài zhè ge yùn wàng shí shèng de shí dài , měi gè rén dōu chōng mǎn xī wàng 。
Tiếng Việt: Trong thời đại vận may đang lên và thịnh vượng này, ai cũng đầy hy vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận may đang lên, thời kỳ hưng thịnh.
Nghĩa phụ
English
Good fortune is on the rise, a period of prosperity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
时运旺盛。指运道很好。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十六回“我说你们放了他回去走走罢,你们断不依我的话,如今只等他请出个运旺时盛的人来才罢。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế