Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运筹决策

Pinyin: yùn chóu jué cè

Meanings: Lập kế hoạch và đưa ra quyết định chiến lược., To strategize and make strategic decisions., 筹划情况,拟订作战策略。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十七回“赤壁鏖兵用火攻,运筹决策尽皆同。”郑观应《盛世危言·练兵》所以当水陆军提督者……犹备有参佐数员,常与运筹决策,以资历练而审机宜。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 云, 辶, 寿, 竹, 冫, 夬, 朿

Chinese meaning: 筹划情况,拟订作战策略。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十七回“赤壁鏖兵用火攻,运筹决策尽皆同。”郑观应《盛世危言·练兵》所以当水陆军提督者……犹备有参佐数员,常与运筹决策,以资历练而审机宜。”

Grammar: Động từ kết hợp giữa việc lập kế hoạch ('运筹') và quyết định ('决策'). Thường dùng trong ngữ cảnh quan trọng liên quan đến quản lý hoặc quân sự.

Example: 领导们正在开会进行运筹决策。

Example pinyin: lǐng dǎo men zhèng zài kāi huì jìn xíng yùn chóu jué cè 。

Tiếng Việt: Các lãnh đạo đang họp để lập kế hoạch và ra quyết định chiến lược.

运筹决策
yùn chóu jué cè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lập kế hoạch và đưa ra quyết định chiến lược.

To strategize and make strategic decisions.

筹划情况,拟订作战策略。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十七回“赤壁鏖兵用火攻,运筹决策尽皆同。”郑观应《盛世危言·练兵》所以当水陆军提督者……犹备有参佐数员,常与运筹决策,以资历练而审机宜。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

运筹决策 (yùn chóu jué cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung