Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强记
Pinyin: qiáng jì
Meanings: Ghi nhớ một cách chăm chỉ hoặc cưỡng ép trí nhớ., To memorize forcefully or with great effort., ①高强的记忆力。[例]博闻强记。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 弓, 虽, 己, 讠
Chinese meaning: ①高强的记忆力。[例]博闻强记。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả nỗ lực ghi nhớ rất lớn.
Example: 他通过强记在考试中取得了好成绩。
Example pinyin: tā tōng guò qiáng jì zài kǎo shì zhōng qǔ dé le hǎo chéng jì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đạt kết quả tốt trong kỳ thi nhờ ghi nhớ cưỡng ép.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghi nhớ một cách chăm chỉ hoặc cưỡng ép trí nhớ.
Nghĩa phụ
English
To memorize forcefully or with great effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高强的记忆力。博闻强记
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!