Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强聒不舍

Pinyin: qiǎng guō bù shě

Meanings: Không ngừng cằn nhằn, gây khó chịu cho người khác bằng cách liên tục nói về một việc gì đó., To nag incessantly, annoying others by continuously talking about something., 聒声音吵闹;舍舍弃。形容别人不愿意听,还絮絮叨叨说个不停。[出处]《庄子·天下》“以此周行天下,上说下教,虽天下不取,强聒而不舍者也。”[例]~”虽然是勇壮的行为,但我所奉行的,却是不可与言而与之言,失言”这一句古老话。——鲁迅《二心集·关于翻译的通信》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 弓, 虽, 耳, 舌, 一, 人

Chinese meaning: 聒声音吵闹;舍舍弃。形容别人不愿意听,还絮絮叨叨说个不停。[出处]《庄子·天下》“以此周行天下,上说下教,虽天下不取,强聒而不舍者也。”[例]~”虽然是勇壮的行为,但我所奉行的,却是不可与言而与之言,失言”这一句古老话。——鲁迅《二心集·关于翻译的通信》。

Grammar: Thành ngữ, thường chỉ hành vi tiêu cực liên quan đến lời nói.

Example: 他整天强聒不舍,让人很烦。

Example pinyin: tā zhěng tiān qiǎng guō bù shě , ràng rén hěn fán 。

Tiếng Việt: Anh ấy suốt ngày cằn nhằn không ngừng, khiến người khác rất phiền.

强聒不舍
qiǎng guō bù shě
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ngừng cằn nhằn, gây khó chịu cho người khác bằng cách liên tục nói về một việc gì đó.

To nag incessantly, annoying others by continuously talking about something.

聒声音吵闹;舍舍弃。形容别人不愿意听,还絮絮叨叨说个不停。[出处]《庄子·天下》“以此周行天下,上说下教,虽天下不取,强聒而不舍者也。”[例]~”虽然是勇壮的行为,但我所奉行的,却是不可与言而与之言,失言”这一句古老话。——鲁迅《二心集·关于翻译的通信》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强聒不舍 (qiǎng guō bù shě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung