Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强暴
Pinyin: qiáng bào
Meanings: Bạo lực, cường bạo; hành vi mạnh mẽ và phi pháp, Violence, brutality; forceful and illegal actions., ①弓背中部手握着的地方:“玉弝角弓珠勒马。”*②古同“把”,器物上的柄。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 弓, 虽, 㳟, 日
Chinese meaning: ①弓背中部手握着的地方:“玉弝角弓珠勒马。”*②古同“把”,器物上的柄。
Grammar: Từ ghép, có thể làm định ngữ hoặc chủ ngữ trong câu.
Example: 社会应该反对一切形式的强暴行为。
Example pinyin: shè huì yīng gāi fǎn duì yí qiè xíng shì de qiáng bào xíng wéi 。
Tiếng Việt: Xã hội nên phản đối mọi hình thức hành vi bạo lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạo lực, cường bạo; hành vi mạnh mẽ và phi pháp
Nghĩa phụ
English
Violence, brutality; forceful and illegal actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“玉弝角弓珠勒马。”
古同“把”,器物上的柄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!