Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强加于人
Pinyin: qiǎng jiā yú rén
Meanings: Ép buộc ý kiến hoặc hành động lên người khác., To impose opinions or actions on others., 把一个人或一方的意见、看法勉强加诸于别人。[例]不论所谈论的是政治、宗教或社会问题,均不应把自己的意见~,硬要别人接受。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 弓, 虽, 力, 口, 于, 人
Chinese meaning: 把一个人或一方的意见、看法勉强加诸于别人。[例]不论所谈论的是政治、宗教或社会问题,均不应把自己的意见~,硬要别人接受。
Grammar: Động từ ghép ba phần, thường đi kèm đối tượng chịu tác động.
Example: 我们不应该把自己的想法强加于人。
Example pinyin: wǒ men bú yīng gāi bǎ zì jǐ de xiǎng fǎ qiáng jiā yú rén 。
Tiếng Việt: Chúng ta không nên ép buộc ý kiến của mình lên người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép buộc ý kiến hoặc hành động lên người khác.
Nghĩa phụ
English
To impose opinions or actions on others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把一个人或一方的意见、看法勉强加诸于别人。[例]不论所谈论的是政治、宗教或社会问题,均不应把自己的意见~,硬要别人接受。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế