Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强劳
Pinyin: qiáng láo
Meanings: Lao động cường độ cao., Hard labor., ①强制劳动;强迫劳动。[例]三分之一是被强劳过的失足者。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 弓, 虽, 力
Chinese meaning: ①强制劳动;强迫劳动。[例]三分之一是被强劳过的失足者。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lao động nặng nhọc.
Example: 他们在进行强劳工作。
Example pinyin: tā men zài jìn xíng qiáng láo gōng zuò 。
Tiếng Việt: Họ đang thực hiện công việc lao động cường độ cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lao động cường độ cao.
Nghĩa phụ
English
Hard labor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
强制劳动;强迫劳动。三分之一是被强劳过的失足者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!