Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强凫变鹤

Pinyin: qiáng fú biàn hè

Meanings: Cưỡng ép thay đổi bản chất tự nhiên của ai/cái gì., Forcing a change in the natural essence of someone/something., 指硬把野鸭变作仙鹤。喻滥竽充数,徒多无益。[出处]语出《庄子·骈拇》“凫胫虽短,续之则忧;鹤胫虽长,断之则悲。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 弓, 虽, 几, 亦, 又, 隺, 鸟

Chinese meaning: 指硬把野鸭变作仙鹤。喻滥竽充数,徒多无益。[出处]语出《庄子·骈拇》“凫胫虽短,续之则忧;鹤胫虽长,断之则悲。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ít phổ biến, chủ yếu dùng trong văn học.

Example: 教育并非强凫变鹤。

Example pinyin: jiào yù bìng fēi qiáng fú biàn hè 。

Tiếng Việt: Giáo dục không phải là ép buộc thay đổi bản chất tự nhiên.

强凫变鹤
qiáng fú biàn hè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cưỡng ép thay đổi bản chất tự nhiên của ai/cái gì.

Forcing a change in the natural essence of someone/something.

指硬把野鸭变作仙鹤。喻滥竽充数,徒多无益。[出处]语出《庄子·骈拇》“凫胫虽短,续之则忧;鹤胫虽长,断之则悲。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强凫变鹤 (qiáng fú biàn hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung