Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强识博闻
Pinyin: qiáng shí bó wén
Meanings: Hiểu biết sâu rộng và nhận thức sắc bén., Deep understanding and sharp awareness., 指记忆力强,见闻广博。同强记博闻”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 弓, 虽, 只, 讠, 十, 尃, 耳, 门
Chinese meaning: 指记忆力强,见闻广博。同强记博闻”。
Grammar: Thành ngữ khen ngợi trí tuệ, thường dùng trong văn viết hay ngôn ngữ trang trọng.
Example: 他不仅强识博闻,而且见解独到。
Example pinyin: tā bù jǐn qiáng shí bó wén , ér qiě jiàn jiě dú dào 。
Tiếng Việt: Anh ấy không chỉ hiểu biết sâu rộng mà còn có những ý kiến độc đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu biết sâu rộng và nhận thức sắc bén.
Nghĩa phụ
English
Deep understanding and sharp awareness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指记忆力强,见闻广博。同强记博闻”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế